|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
góp ý
| [góp ý] | | | to make/offer a suggestion; to contribute one's idea | | | Tôi xin góp ý | | May I make/offer a suggestion? | | | Chúng tôi luôn sẵn sà ng lắng nghe quý vị góp ý | | We always welcome your criticisms; We are always open to suggestions | | | Nếu không ai góp ý gì thêm, chúng ta sẽ chuyển sang đỠtà i khác | | If nobody has any other/further suggestions, we'll move on |
Offer advise, make suggestions
|
|
|
|